📚 thể loại: CUỐI TUẦN VÀ KÌ NGHỈ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 30 ☆☆☆ SƠ CẤP : 17 ALL : 47

놀다 : 놀이 등을 하면서 재미있고 즐겁게 지내다. ☆☆☆ Động từ
🌏 CHƠI, CHƠI ĐÙA: Chơi trò chơi... một cách vui vẻ thú vị.

목욕 (沐浴) : 온몸을 물로 씻는 일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC TẮM GỘI: Việc dùng nước rửa sạch toàn bộ cơ thể.

쉬다 : 피로를 없애기 위해 몸을 편안하게 하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 NGHỈ NGƠI: Làm cho cơ thể thoải mái để trút bỏ mệt mỏi.

박물관 (博物館) : 유물이나 예술품을 수집, 보관, 전시하여 사람들이 보거나 연구할 수 있게 하는 시설. ☆☆☆ Danh từ
🌏 VIỆN BẢO TÀNG: Nơi sưu tầm, cất giữ, trưng bày di vật hay tác phẩm nghệ thuật để người ta có thể xem hoặc nghiên cứu.

연휴 (連休) : 휴일이 이틀 이상 계속됨. 또는 그 휴일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ NGHỈ DÀI NGÀY, KỲ NGHỈ DÀI NGÀY: Sự nghỉ từ hai ngày trở lên. Hoặc kỳ nghỉ như vậy.

계획 (計劃/計畫) : 앞으로의 일을 자세히 생각하여 정함. ☆☆☆ Danh từ
🌏 KẾ HOẠCH: Suy nghĩ và định ra công việc sắp tới một cách cụ thể.

콘서트 (concert) : 악기를 연주하거나 노래를 하여 청중에게 들려주는 모임. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BUỔI HÒA NHẠC: Buổi họp mặt chơi các nhạc cụ hoặc hát cho khán thính giả thưởng thức.

공원 (公園) : 사람들이 놀고 쉴 수 있도록 풀밭, 나무, 꽃 등을 가꾸어 놓은 넓은 장소. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CÔNG VIÊN: Nơi rộng có bãi cỏ, cây cối, hoa… để người ta có thể chơi đùa hay nghỉ ngơi.

연극 (演劇) : 배우가 무대 위에서 대본에 따라 관객에게 연기를 보이는 것. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ DIỄN KỊCH: Việc diễn viên diễn cho khán giả xem trên sân khấu theo kịch bản.

휴가 (休暇) : 직장이나 군대 등의 단체에 속한 사람이 일정한 기간 동안 일터를 벗어나서 쉬는 일. 또는 그런 기간. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ NGHỈ PHÉP; KÌ NGHỈ: Việc người thuộc tổ chức nào đó như quân đội hoặc công ti được thoát khỏi chỗ làm và nghỉ ngơi trong khoảng thời gian nhất định. Hoặc thời gian như vậy.

소풍 (逍風/消風) : 경치를 즐기거나 놀이를 하기 위하여 야외에 나갔다 오는 일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CẮM TRẠI, DÃ NGOẠI: Việc đi dã ngoại để ngắm cảnh hoặc chơi trò chơi.

미술관 (美術館) : 미술품을 전시하여 사람들이 볼 수 있게 만든 시설. ☆☆☆ Danh từ
🌏 PHÒNG TRƯNG BÀY ĐỒ MỸ NGHỆ, NHÀ TRIỂN LÃM MỸ THUẬT: Công trình bày tác phẩm mỹ thuật, được làm ra để người ta có thể xem.

방학 (放學) : 학교에서 한 학기가 끝나고 정해진 기간 동안 수업을 쉬는 것. 또는 그 기간. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ NGHỈ HÈ, KỲ NGHỈ: Việc nghỉ học trong một khoảng thời gian theo quy định sau khi kết thúc một học kỳ ở trường. Hay khoảng thời gian đó.

주말 (週末) : 한 주일의 끝. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CUỐI TUẦN: Kết thúc của một tuần.

공휴일 (公休日) : 국경일이나 명절같이 국가에서 지정하여 쉬는 날. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NGÀY LỄ: Những ngày nghỉ theo quy định của nhà nước vào dịp quốc khánh hay lễ Tết.

교회 (敎會) : 예수 그리스도를 구세주로 믿고 따르는 사람들의 공동체. 또는 그런 사람들이 모여 종교 활동을 하는 장소. ☆☆☆ Danh từ
🌏 GIÁO HỘI, NHÀ THỜ: Cộng đồng của những người tin Giê-xu Ki-tô là chúa cứu thế và theo. Hoặc nơi những người đó tụ tập và hoạt động tôn giáo.

쉬다 : 코나 입으로 공기를 들이마시고 내보내다. ☆☆☆ Động từ
🌏 THỞ, HÍT THỞ: Hít vào và thở ra không khí bằng mũi hay miệng.


:
Hẹn (4) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151)